Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cow” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / mou /, Danh từ: Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, Danh từ: cái bĩu môi, cái nhăn mặt, Nội...
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • / lou /, Danh từ: tiếng rống (trâu bò), Nội động từ: rống (trâu bò), Danh từ: mức thấp, con số thấp, số thấp nhất...
  • / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ: (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán...
  • máy hút áp lực thấp chạy liên tục,
  • bò không vắt sữa,
  • hàng nhị phân,
  • Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • compa đo hình cung,
  • đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài, thước cong,
  • khoan tay giá hình cung,
  • mái chèo mũi,
  • com pa càng cong, compa đo,
  • cái cưa gỗ hình cung, cửa gõ hình cung, cưa hình cung,
  • mạn phải,
  • lò xo lá hình cung,
  • khí quyển cacbonic,
  • Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top