Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lively” Tìm theo Từ (1.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.620 Kết quả)

  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • / 'leimli /, phó từ, què quặt, khập khiểng,
  • Phó từ: tím gan, cáu tiết,
  • / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
  • / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, afresh , anew...
  • / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thanks to your timely...
  • / ´waidli /, Phó từ: nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt, Từ đồng nghĩa: adjective, widely separated, cách xa nhau nhiều, to differ widely in opinions,...
  • / 'levl /, Danh từ: Ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức, Tính từ: phẳng, bằng, cân bằng đều,...
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): (như) lime-juicer, người anh, thủy thủ anh, vôi [có vôi],
  • / ´laibl /, Danh từ: lời phỉ báng, sự phỉ báng, (pháp lý) tội phỉ báng, Ngoại động từ: phỉ báng, bôi nhọ, Xây dựng:...
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • Danh từ: người tình, cục cưng,
  • / laivz /,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • phần tử điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top