Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensitive” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
  • sản phẩm cạnh tranh, sản phẩm có tính mẫn cảm,
  • cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, chuyển mạch cắt nhanh,
  • phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • nhạy cảm với áp suất, nhạy áp suất, cảm áp lực,
  • nhạy cảm với giá cả,
  • nhạy hồng ngoại, nhạy (với) hồng ngoại, infrared-sensitive emulsion, nhữ tương nhạy hồng ngoại
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • nhạy với nước,
  • cảm thụ muối,
  • dữ liệu nhạy,
  • thể tích nhạy (của ống đếm),
  • nhạy với cấu trúc,
  • nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc,
  • nhạy cảm, nhạy cảm,
  • / ´sensi¸taizə /, Danh từ: chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...), Hóa học & vật liệu: chất tăng nhạy, Y học: chất...
  • / in'sensitiv /, Tính từ: không có cảm giác; không nhạy cảm, Điện lạnh: không nhạy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cảm thụ, cảm ứng,
  • Tính từ: không dễ bị thương, không dễ bị hỏng, không bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top