Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spinal” Tìm theo Từ (2.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.142 Kết quả)

  • máy bơm trục vít,
  • như epic,
  • / ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả thông, thuộc tuyến tùng,
  • / ´seminəl /, Tính từ: (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, Ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau, Danh từ: như semen,...
  • Tính từ: có xương sống, có gai, có ngạnh (cá),
  • / 'spindl /, Nội động từ: mọc thẳng lên, mọc vút lên, Ngoại động từ: làm thành hình con suốt, lắp con suối, Danh từ:...
  • / ´spainju:l /, Danh từ: (thực vật học) gai nhỏ, (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ,
  • cầu thang xoáy, cầu thang xoáy,
  • / 'signəl /, Danh từ: dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, Tính từ: nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu, dùng làm dấu hiệu,...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / ´spinidʒ /, như spinach,
  • trâm, mảnh xương nhỏ,
  • / ju´rainəl /, Danh từ: (y học) bô, bình đái (cho người bệnh), chỗ đi tiểu, (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), Xây dựng: nơi tiểu tiện,...
  • tỷ trọng kế brix,
  • gai bướm,
  • hai gờ luân,
  • gai cằm,
  • gaì xương bả vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top