Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swim” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • lấy xỉ,
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • gạn lớp trên, hớp váng,
  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
  • lớp trát hoàn thiện,
  • lớp phủ (có bọt, có váng),
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • lớp phủ [có bọt, có váng],
  • dãy thanh điều chỉnh,
  • fomat ít béo,
  • Thành Ngữ:, to swim with the flowing tide, đứng về phe thắng, phù thịnh, gió chiều nào che chiều ấy
  • tia tử ngoại sóng ngắn,
  • hệ treo thanh điều chỉnh an toàn,
  • động cơ cảm ứng tuyến (tính) đơn,
  • cách định giá gạn kem, định giá gạn kem,
  • Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  • động cơ cảm ứng tuyến tính đơn,
  • môđun nhận dạng thuê bao; bộ phận (tháo rời được) để nhận dạng thuê bao,
  • môđun danh tính wap,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top