Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn them” Tìm theo Từ (5.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.235 Kết quả)

  • tri-halo-metan (thm), một hợp chất hữu cơ thuộc họ các chất dẫn xuất từ mêtan. thm thường là sản phẩm phụ của quá trình xử lý nước uống có chứa chất hữu cơ bằng phương pháp clo.
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • nhạc hiệu (trên đài phát thanh),
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • theo nguyên bản, theo nguyên văn,
  • cây hải đường,
  • quảng cáo theo chủ đề,
  • Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở kịch.. để làm bật chủ đề của phim..), (âm nhạc) nhạc dạo đầu, nhạc hiệu...
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top