Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn them” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • nhà ghép (thêm), nhà nối (dài) thêm,
  • liên kết thừa, hệ giằng thừa (thêm), mối liên kết thừa (thêm), ràng buộc thừa,
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / æk'seʃn /, Danh từ: sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia,...
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • xanh tím di truyền methemoglobin,
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / ¸ʌndə´pin /, Ngoại động từ: (kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây, (nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..), Từ...
  • / ¸eksæn´θi:mə /, Danh từ, số nhiều .exanthemata: (y học) ngoại ban,
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top