Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrive” Tìm theo Từ (998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (998 Kết quả)

  • / traip /, Danh từ: lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn), ( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, don't talk tripe!, Đừng nói chuyện vớ vẩn!, bài...
  • sờ rung tâm trương,
  • hình thể muộn,
  • sờ rung nang sán,
  • ngành tiết kiệm,
  • rung tâm thu,
  • rung miu, rung mèo,
  • sờ rung phình mạch,
  • Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước thứ tư lễ tro,
  • định thử gắng,
  • xanh tím muộn,
  • cơ quan, quỹ tiết kiệm, tổ chức tiết kiệm,
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • sờ rung động mạch chủ,
  • sờ rung tiền tâm thu,
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • sự dẫn động phụ trợ, cấu dẫn động phụ, truyền động trợ giúp, cơ cấu dẫn động phụ, sự lái phụ, sự điều khiển hướng, sự dẫn động các khâu phụ,
  • cơ cấu truyền động bằng bánh răng côn, sự truyền động qua bộ bánh răng côn,
  • sự dẫn động phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top