Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vibration” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • sự đo giao động,
  • rung [chống rung],
  • sự chọn rung, sự phân loại rung,
  • giá rung, bàn rung,
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • / ¸tai´treiʃən /, Danh từ: sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), Kỹ thuật chung: sự chuẩn độ, Kinh...
  • / vai´breiʃənəl /, Tính từ: rung động, lúc lắc, chấn động, Toán & tin: có chấn động, có dao động, có rung động, Kỹ...
  • bộ giảm chấn động xoắn,
  • sự chống dao động, chống rung,
  • dao động uốn,
  • dao động đàn hồi, sự dao động đàn hồi,
  • dao động nén, dao động nén,
  • dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức,
  • dao động uốn, sự dao động uốn,
  • Độ dung không tải, độ rung không tải,
  • dao động xoay,
  • dao động theo chu kỳ,
  • rung động còn lại,
  • dao động cộng hưởng, sự dao động cộng hưởng, dao động cộng hưởng,
  • dao động cơ học, sự dao động cơ, sự dao động cơ học, sự rung cơ, dao động cơ học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top