Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vintage” Tìm theo Từ (858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (858 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa: noun, angle , perspective , point of vantage , point of view , position , slant , vantage , vantage...
  • / ˈɪnˌteɪk /, Danh từ: Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, Đường hầm thông hơi (trong mỏ), chỗ eo (bít tất, ống dẫn...
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay), lượng...
  • sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt,
  • Danh từ: vị trí thuận lợi để nhìn,
  • điện sóng mạng,
  • điện áp cực góp, áp colllector,
  • điện áp nối,
  • điện áp giới hạn, điện áp cuối,
  • điện áp làm lệch,
  • điện áp khởi động,
  • điện áp tương tự,
  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • điện áp rào,
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • điện áp đối tâm,
  • điện áp vi sai,
  • điện áp phụ thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top