Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fait” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi),
  • / ´faiæt /, Danh từ: sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép, Ngoại động từ: ban sắc lệnh, Đồng ý, tán thành,...
  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ đồng nghĩa: noun, an awkward gait, dáng đi vụng về, algic gait, dáng đì giảm...
  • như ret,
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • Danh từ: (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh, Ngoại động từ: nấu (thuỷ tinh), nấu chảy một phần, Hình thái từ:
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
  • / feiθ /, Danh từ: sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, Xây...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • địa hào,
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • ray tái sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top