Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fence-straddle” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu, ' fenstaim, danh từ
  • Danh từ: cửa hàng bán đồ ăn cắp,
  • mái che, mái che,
  • lan can, hàng rào bảo vệ, lan can, tay vịn, hàng rào bảo vệ,
  • hàng rào bảo vệ,
  • Danh từ: hàng rào quây bò,
  • hàng rào chắn trong,
  • rào lưới, rào thoáng, rào thưa, tường hoa, hàng rào lưới mắt cáo,
  • hàng cọc rào,
  • thiết bị chắn đường, hàng rào bảo vệ,
  • / ´snou¸fens /, danh từ, hàng rào chống tuyết,
  • hàng rào dây thép, lưới dây thép,
  • chìa vặn kiểu chạc,
  • / ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm,
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí, Nội động từ: nói lăng nhăng, nói nhảm nhí;...
  • màn cản gió,
  • rào dây thép gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top