Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get a move on” Tìm theo Từ (9.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.781 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • kiểu tập hợp, phương thức tập hợp,
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • định giá trị của cái gì,
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top