Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “God s country” Tìm theo Từ (1.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.910 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • thủ lĩnh mạng,
  • Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
  • Danh từ: Điệu nhạc thôn dã,
  • Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn,
  • / ´kʌntri¸si:t /, danh từ, biệt thự của phú ông,
  • đặc trưng quốc gia,
  • Phó từ: hướng về nông thôn,
  • quỹ đầu tư tương hỗ quốc gia,
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • hương lộ,
  • hạn mức tín dụng theo từng nước,
  • rượu đế (rượu đặt ở nông thôn),
  • hội viên quốc gia,
  • đại diện thường trú ở một nước,
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • kiểu nhà (của) địa phương,
  • / 'krɔs'kʌntri /, Tính từ & phó từ: băng đồng, việt dã, a cross-country race, cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top