Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to solve” Tìm theo Từ (13.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.670 Kết quả)

  • Idioms: to be hard to solve, khó mà giải quyết
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án), (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình), giải quyết...
  • giải quyết, giải,
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • loại dung môi,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • Tính từ: khó với tới, khó đạt tới,
  • Thành Ngữ:, to die hard, hard
  • / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ: lòng bàn chân, Đế giày, nền, bệ, đế, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • khó điều khiển,
  • hàn thuốc, hàn vảy cứng,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • đánh tay đôi,
  • giải một phương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top