Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a good time” Tìm theo Từ (10.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.458 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • tiết kiệm thời gian,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Thành Ngữ:, to have a good mind to do something, có ý mu?n làm cái gì
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • hiệu dụng, tính thoả dụng của hàng hoá,
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • bồi thường tổn thất,
  • chơi hụi, chủ hụi,
  • gỗ hảo hạng,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top