Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a good time” Tìm theo Từ (10.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.458 Kết quả)

  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Idioms: to have a good feed, Ăn ngon
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
"
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • tiết kiệm thời gian,
  • Danh từ: gái điếm,
  • Thành Ngữ:, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top