Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold a candle to” Tìm theo Từ (19.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.276 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold a candle to the sun, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • giữ một chức vụ,
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, not to be fit to hold a candle to someone, không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
  • tay chặn, tay ép,
  • tấm tích lạnh,
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • giữ một chức vụ,
  • hủy bỏ một hợp đồng,
  • hủy bỏ một chi phiếu,
  • uốn dạng xuồng, nếp uốn dạng thuyền, nếp uốn dạng xuồng,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • giữ cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top