Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding water” Tìm theo Từ (4.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.869 Kết quả)

  • mảnh đúc trang trí,
  • khả năng giữ nước, khả năng giữ nước,
  • khả năng ngậm nước, khả năng giữ nước,
  • nước đọng, nước đọng,
  • hàn bằng khí ẩm,
  • vỏ máy bơm nước,
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • cổ phần, cổ quyền (cổ phiếu, trái khoán...), ruộng đất, số cổ phiếu đang nắm giữ, số cổ phiếu đang nắn giữ, tài sản, tài sản đất đai
  • hành trình nước, tuyến nước chảy,
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • lỗ [sự khoan lỗ], sự khoan lỗ, sự khoan sâu, sự khoan thủng,
  • sự giữ bằng từ tính, sự kẹp bằng từ tính,
  • hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • lực giữ,
  • tải bảo quản,
  • những vật trên bờ rất dễ nhận biết (trợ giúp cho người lái tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top