Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House-dress” Tìm theo Từ (1.451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.451 Kết quả)

  • Danh từ: trang phục lặn,
  • / ´drespri¸zə:və /, danh từ, cái đỡ tay áo,
  • Danh từ: y phục dạ hội,
  • / 'fænsidres /, danh từ, quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh,
  • áo dài có cỡ đặc biệt,
  • Danh từ: Áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh,
  • Danh từ: Áo (đàn bà) mặc buổi sáng, bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc), Từ đồng nghĩa: noun, dressing gown , formal dress , morning...
  • Danh từ:,
  • Ngoại động từ: bón phân cạnh rễ cây, Danh từ: bón phân cạnh rễ cây, cách bón phân cạnh rễ cây,
  • / 'wɔ:kiɳ-dres /, Danh từ: quần áo mặc đi phố,
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã,
  • Danh từ: mũ lưỡi trai quân đội,
  • Danh từ: ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội),
  • Danh từ: lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ),
  • Danh từ: cái mắc áo,
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
  • như service uniform,
  • / ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường,
  • bao bì thương mại, trade - thương mại; dress - cách trình bày, mẫu mã (qua bao bọc, bao bì của sản phẩm). thường đi với bảo hộ độc quyền thương mại (tránh nhầm lẫn, lấn chiếm, hoặc ngộ nhận thương...
  • Động từ: xem dress,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top