Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In conduct” Tìm theo Từ (4.744) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.744 Kết quả)

  • ống dây làm sẵn, ống dây làm tại chỗ,
  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • nối song song, mắc song song,
  • đấu nối tiếp, mắc nối tiếp,
  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • / kən´dʌkt¸mʌni /, danh từ, tiền đi đường (cho người làm chứng),
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • / 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
  • tuyển mộ nhân viên và lao động,
  • phép xử sự giữa các hãng,
  • chiều rộng thẻ giao tiếp,
  • ống dẫn khí,
  • tư cách thị trường, cách ứng xử thị trường, thái độ cư xử trên thị trường,
  • Danh từ: giấy thông hành an toàn (giấy bảo đảm việc không bị nguy cơ tấn công, bắt giữ.. khi đi qua một vùng đất nào đó),
  • tiền bảo chứng, tiền bảo lãnh, tiền đặt cọc, tiền kỹ quỹ,
  • cách xử sự giữa các hãng, các công ty,
  • / kən´dʒʌηkt /, Danh từ: người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác), vật liên kết (với vật khác), Toán & tin: kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top