Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep quiet” Tìm theo Từ (623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (623 Kết quả)

  • sự đào sâu, hố sâu,
  • phụt sâu, sự phụt sâu,
  • hào sâu,
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
  • phảnxạ sâu,
  • sống thả (tàu thủy),
  • miền võng (phía) trước,
  • võng ven rìa,
  • cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • sản phẩm từ tạo bẹ,
  • sống mạn (tàu),
  • đường sống tàu,
  • ống thoát nước (trong khối bê-tông),
  • ống thoát nước, ống thoát nước,
  • giữ giá lên,
  • xin xếp độc nhất một người nếu được,
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • lái theo phép dự doán (hàng hải),
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top