Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Keep quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 280 Kết quả

  • Vũ Thục Chi
    28/06/17 10:00:41 9 bình luận
    My mother’s quite short, my mom’s friends often say that she’se really slim, but I think that she has Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/04/17 07:52:47 2 bình luận
    " The woman kept quiet, didn't respond and went into the terminal. Chi tiết
  • Trang Dương
    02/03/17 01:03:27 6 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình nhé: Follow this romantic gesture with quiet, home-cooked dinner or an evening Chi tiết
  • Hiềncute
    07/07/16 09:50:11 0 bình luận
    I can feel it in the field of lambs waiting quietly with their shorn ewes as crows walk between them. Chi tiết
  • meomacma
    03/11/16 10:44:32 2 bình luận
    In response, they may become passive and quiet, easily alarmed, and less secure about being provided Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/08/16 10:03:55 0 bình luận
    "bookkeeping-clearance transactions" đây là giao dịch gì vậy các bác? Chi tiết
  • Sammy Le
    26/03/16 11:47:17 0 bình luận
    Bác nào dịch giúp em câu này với: Communist inn-keepers watching me Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    05/10/17 09:07:01 0 bình luận
    Muốn diễn đạt là good housekeeping sẽ tạo được cái nhìn thiện cảm với Auditors thì nói thế nào đc ạ? Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/01/23 09:34:21 1 bình luận
    After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. Chi tiết
  • Ronron19
    13/11/17 04:39:59 0 bình luận
    Mình gặp câu này về hệ thống tiền tệ Until now monetary systems have been built on centralized ledger-keeping, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top