Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kingdom come” Tìm theo Từ (2.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.361 Kết quả)

  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • / 'kiɳdəm /, Danh từ: vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực, Từ đồng nghĩa: noun, the united kingdom, vương quốc anh, the kingdom of heaven,...
  • Danh từ: giới thực vật,
  • van tổng,
  • vương quốc liên hiệp anh (nhất là khi đề địa chỉ; gồm nước anh và bắc ai len), diện tích:244,820 sq km, thủ đô: london, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • của anh hoặc châu Âu lục địa,
  • cảng chỉ định ven biển, cảng chỉ định ven biển anh,
  • ăng ten windom kép,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top