Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lady s man” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • quy hoạch thẩm mỹ đường sá,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • bản đồ qui hoạch phân vùng,
  • Thành Ngữ:, to lay ( put ) heads together, h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
  • mạng lưới (thoát nước) hình quạt,
  • mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • Thành Ngữ:, to lay down one's arms, lay
  • Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel
  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • Thành Ngữ:, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến
  • Thành Ngữ:, to lay sb under an obligation, làm cho (ai) ph?i ch?u on
  • cẩn ốc xà cừ,
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top