Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make war” Tìm theo Từ (4.563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.563 Kết quả)

  • chiến tranh quảng cáo,
  • danh từ, chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não),
  • chiến tranh mậu dịch, chiến tranh mậu dịch, chiến tranh thương mại,
  • / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • / 'wɔ:mæn /, Danh từ; số nhiều war-men: (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu,
  • / 'wɔ:peint /, Danh từ: thuốc màu bôi lên người trước trận đánh nhau (ở các chiến binh da đỏ bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) son phấn để trang điểm, (nghĩa bóng)...
  • bồi thường chiến tranh,
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • Danh từ: nội chiến, nội chiến,
  • Danh từ: chiến tranh bằng không quân,
  • Danh từ: Đại chiến thế giới lần 1 ( 1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến,
  • Danh từ: (chính trị) chiến tranh nóng,
  • Danh từ: chiến tranh giá cả, Toán & tin: cuộc chiến giá cả, cuộc chiến về giá, Kinh tế: chiến tranh giá cả, cuộc...
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • những sĩ quan thời chiến,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó), Kinh tế:...
  • điều khoản chấm dứt (bảo hiểm) tự động trong thời chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top