Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meet eyeball-to-eyeball” Tìm theo Từ (12.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.147 Kết quả)

  • / ´oupn¸aid /, tính từ, nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm), nhìn mở to mắt, chăm chú, lưu tâm, đề phòng, Từ đồng nghĩa: adjective, to gaze open-eyed at somebody, trố...
  • Tính từ: có mắt to, có mắt như mắt bò,
  • / ´fezənt¸aid /, tính từ, có chấm như mắt gà lôi (hoa),
  • / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • Tính từ: mắt to; mắt lồi,
  • / ´link¸said /, tính từ, tinh mắt như mèo rừng linh,
  • Tính từ: tròn mắt; trố mắt,
  • Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt,
  • / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • lỗ cáp,
  • các giếng xiên,
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´faiər¸aid /, tính từ, (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top