Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Molier” Tìm theo Từ (1.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.129 Kết quả)

  • Danh từ: lớp đá trồi lên,
  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ thuật chung: cây liễu, an osier basket, cái giỏ làm bằng liễu...
  • Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt,
  • Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, - người lái máy bay, - cái nhảy vút lên, - (thông tục) người nhiều...
  • / ´ɔilə /, Danh từ: tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu, Cơ...
  • thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • / ˈmoʊlər /, Tính từ: (thuộc) răng hàm, Để nghiến, Tính từ: (hoá học) phân tử gam, Toán & tin: (thuộc) phần tử...
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • / ´mu:vi /, Danh từ, (thông tục): phim xi nê, rạp chiếu bóng, ( số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê, Kỹ thuật chung: điện ảnh, phim ảnh,...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • chủ tài khoản, chủ tài khoản, chủ tài khoản, người giữ một tài khoản,
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • con lăn súc thịt bò,
  • ống cặp mũi khoan,
  • kẹp lưỡi cưa, giá dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top