Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Molier” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu đồ molier,
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • biểu đồ làm mềm, giản đồ mollier,
  • Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • / 'ɔ:zmən /, Danh từ: người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo, Từ đồng nghĩa: noun, gondolier , helmsman , rower , sculler
  • cáp mollerhoj, cáp mollerhoj (loại có cáp),
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
  • vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • / ´hai¸flaiə /, như high-flier,
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • điện tử học phân tử, moletronics,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • micrô dây chuyền, micrô lavalier,
  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk
  • molisit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top