Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not give away” Tìm theo Từ (5.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.170 Kết quả)

  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • tàu phải nhường đường,
  • nhường đường,
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, not care/give a fuck, đếch cần
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • không hoặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top