Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parceled” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • khoảnh ruộng, khoảnh đất, mảnh đất, mảnh,
  • phòng tốc vận,
  • bắt đầu bốc hàng, gói hàng đầu tiên,
  • bưu kiện,
  • kho chứa bưu kiện,
  • gửi hành lý bao gói,
  • xe lửa tốc hành,
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • gói to tướng,
  • bưu kiện,
  • thùng xe chở bưu kiện,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • gửi hành lý bao gói,
  • Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện, dịch vụ bưu kiện, send something ( by ) parcel post, gởi cái gì qua bộ phận bưu kiện,...
  • bưu kiện trong nước,
  • bưu kiện thường,
  • bưu kiện bị bỏ (không ai nhận),
  • công chuyển vận tận nơi,
  • bưu kiện chuyển phát nhanh,
  • biên nhận gói hàng, biên lai hàng kiện nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top