Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parceled” Tìm theo Từ | Cụm từ (79) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • làm lạnh paraelectric, làm lạnh thuận điện, sự làm lạnh paraelectric,
  • phương pháp làm lạnh paraelectric, phương pháp làm lạnh thuận điện,
  • Thành Ngữ:, part and parcel, như parcel
  • / 'pɑ:s(ə)l /, Danh từ: gói; bưu kiện (như) postal parcel, package, (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), lô, mảnh đất, khoảnh đất, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện, dịch vụ bưu kiện, send something ( by ) parcel post, gởi cái gì qua bộ phận bưu kiện,...
  • / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa: verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,...
  • / ´pa:sinə /, danh từ, (pháp lý) người cùng thừa kế,
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arid , burned , cotton-mouth , dehydrated , dried...
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • được bảo đảm kép, được song trùng bảo đảm,
  • tọa độ song song,
  • bưu kiện hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top