Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Per person” Tìm theo Từ (2.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.306 Kết quả)

  • danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • / pə:n /, danh từ, (động vật học) diều hâu ăn ong,
  • danh từ, người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào),
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • cho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận,
  • tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người,
  • lớp ngoài hành khứu,
  • thời kỳ đông kết sớm,
  • Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • thời kỳ tiền internet,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • số người trung bình của mỗi hộ,
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
  • người có nghề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top