Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pier glass” Tìm theo Từ (1.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.842 Kết quả)

  • / ´piə¸gla:s /, danh từ, gương lớn (soi cả người, (thường) đặt ở trụ giữa hai cửa sổ),
  • chỉ người có khả năng thu hút,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • trụ đỡ đường ống áp lực,
  • mô biên, trụ giáp bờ, trụ mố cầu,
  • mối cầu neo, trụ cầu neo,
  • cột chống, cột giả, trụ nối liền, trụ liên kết,
  • trụ cầu quay,
  • trụ cầu mắt cáo,
  • mố cầu (dạng) cũi, trụ cầu (dạng) cũi,
  • trụ ẩn, trụ già, trụ bổ tường,
  • trụ cầu ở giữa,
  • cột ghép,
  • bến chật hẹp,
  • cầu nổi, cầu tàu nổi,
  • cầu bến bốc xếp dầu mỏ, bến tàu dầu,
  • đầu trụ cầu,
  • phí bến, thuế bến tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top