Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Proof of purchase” Tìm theo Từ (21.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.038 Kết quả)

  • chứng cứ mua,
  • / 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được...
  • giấy xác nhận mua hàng, giấy xác nhận mua hàng,
  • mua vật liệu,
  • phiếu ghi tiền mua hàng,
  • giấy mua,
  • hợp đồng mua hàng,
  • phí tổn mua hàng,
  • quyền ưu tiên mua,
  • mua vật liệu,
  • nhận tiền gửi, sự mua vốn của ngân hàng,
  • điều kiện mua,
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
  • / ´pə:tʃisə /, Danh từ: người mua, người tậu, người sắm, Toán & tin: người mua, Điện: bên mua (hàng), Kỹ...
  • bản kê mua hàng,
  • chứng thư quốc tịch,
  • chứng từ nợ, giấy nợ, giấy xác minh nợ, phiếu xác minh nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top