Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Robbing” Tìm theo Từ (707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (707 Kết quả)

  • mặt ma sát, mặt ma sát,
  • máy gạt lấp đất,
  • kiểu chữ đặc biệt, kiểu chữ nhấn,
  • hình góc cạnh, độ góc cạnh,
  • cuốn có gờ, vòm có sườn,
  • phớt đánh dấu, phớt tăng cứng,
  • / ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin, Cơ khí & công trình: lõi (để cuộn),
  • / ´dɔbin /, Danh từ: ngựa kéo xe; ngựa cày,
  • / ´ebiη /, Cơ khí & công trình: triều ròng, Kỹ thuật chung: triều xuống,
  • Danh từ: (vô tuyến) sự quét, dò tìm, conical lobing, sự quét hình nón
  • thừng, chão, cáp,
  • / ´rouviη /, Danh từ: sự lang thang, Tính từ: Đi lang thang, đi khắp nơi, Dệt may: sợi thô thủy tinh, sự kéo sợi thô,
  • gỗ robina,
  • / 'ræbin /, như rabbi,
  • / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • / ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại chim két ở bắc mỹ giống chim cổ đỏ, Kinh tế: cá...
  • máy phay lăn trục vít, máy phay lăn trục vít,
  • máy phay lăn răng,
  • dao phay lăn hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top