Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rosé” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´rouz¸kʌlə /, danh từ, màu hồng, (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan,
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • / ´rouz¸drɔp /, danh từ, (y học) ban hồng,
  • / ´rouz¸hip /, danh từ, quả tầm xuân (quả mọng giống (như) quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ) (như) hip,
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Danh từ: nước hoa cất từ hoa hồng,
  • dầu hoa hồng, tinh dầu hoahồng,
  • vết chấm hồng,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
  • Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Danh từ: nhà kính trồng hồng,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
  • Tính từ: có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng, rose-scented perfume, nước hoa có mùi hoa hồng
  • dao phay búp cầu,
  • nước hoa hồng,
  • danh từ, cây hoa trà, cây thanh trà,
  • hoa gió (trên bản đồ),
  • hoa dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top