Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sigh for” Tìm theo Từ (6.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.030 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • viễn thị, viễn thị,
  • sự ngắm đằng trước,
  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • máy cán bốn trục,
  • viễn thị,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • ván khuôn cống,
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • ống pvc cho áp lực cao,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • bộ chống sét điện áp cao,
  • ống pvc cho áp lực cao,
  • máy cán bốn trục,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Thành Ngữ:, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top