Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skip out” Tìm theo Từ (3.812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.812 Kết quả)

  • bỏ qua ô trống,
  • gàu nâng, gàu trút (của máy trộn bê tông), thang xe kíp,
  • gàu xếp liệu tự lật,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • bước nhảy chu kỳ,
  • sự nhảy chương trình,
  • nhảy cao tốc, nhảy tốc độ cao,
  • thùng máy trộn bê-tông,
  • ký tự nhảy,
  • nháy cách,
  • chỉ thị nhảy, lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh,
  • thang máy kiểu thùng kíp,
  • đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu
  • Thành Ngữ:, jump out of one's skin, (thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt
  • gàu đổ bê tông, monorail concreting skip, gàu đổ bê tông một ray
  • gàu bốc xếp vật liệu,
  • thùng lật,
  • khoảng cách bước nhảy, khoảng nhảy (sóng phản xạ), khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly), khoảng tắt sóng,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • khóa nhảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top