Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something off” Tìm theo Từ (21.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.753 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • Thành Ngữ:, to twist ( something ) off ( something ), vặn rời, vặn gãy
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top