Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spieler” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát, cớm, Từ đồng...
  • / 'seilə /, Danh từ: tàu buồm, thuyền buồm, Kỹ thuật chung: thuyền buồm, tàu buồm,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • Động từ: ( xcôtlân) hỏi; tìm hỏi,
  • / ʃpi:l /, Danh từ: (thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục ai hoặc để xin lỗi), câu chuyện (có tính dụ dỗ), Ngoại...
  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • đồ gá khoan nhanh,
  • chất hàn cứng,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
  • máy tạo phoi bào,
  • máy tán xoay,
  • / ´spaiə /, danh từ, gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy,
  • / ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi,
  • hướng gió hậu, bộ hướng gió sau,
  • / ´mʌni¸spinə /,
  • Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top