Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Steaduly” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • tăng trưởng vững, sự tăng trưởng bền vững, vững chắc, tăng trưởng đều đều,
  • nghiệm trạng thái dừng,
  • dòng ổn định đều,
  • chảy ổn định,
  • trạng thái ổn định thẳng đứng,
  • đặc tuyến ổn định của tải,
  • dòng chảy hướng tâm ổn định,
  • lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện,
  • thử nghiệm nóng ẩm liên tục,
  • sự quay đều của vật thể,
  • dòng thấm ổn định, dòng thấm ổn định,
  • điều kiện phóng trạng thái ổn định,
  • chảy chuẩn ổn định,
  • sự tăng trưởng cân đối đều đều,
  • trạng thái vận hành ổn định,
  • ứng suất ổn định của cốt,
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • hệ thống trong trạng thái ổn định,
  • dòng một chiều ổn định,
  • tốc độ quay khi lượn vòng ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top