Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teach ” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • Danh từ: thầy giáo chủ nhiệm lớp,
  • Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học,
  • Danh từ: thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i),
  • danh từ, Ông hoặc bà hiệu trưởng,
  • đất xói mòn,
  • Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề,...
  • tiền tố chỉ khí quản,
  • Danh từ: giáo viên phổ thông,
  • Danh từ: giáo sinh,
  • phòng giáo viên,
  • danh từ, thầy dạy thay,
  • / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Cấu trúc từ: each and all, each other,
  • / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kỹ thuật, high tech, kỹ thuật cao cấp, high...
  • độ trớn khi chạy tiến,
  • sa khoáng ven bờ,
  • gờ bờ biển, gờ ven biển, đê sát bờ (ngăn nước),
  • Danh Từ: môn thể thao bãi biển,
  • bãi tắm,
  • khúc sông hạ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top