Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teach ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • / ʌn´tɔ:t /, Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unteach, không được học, không có học thức; dốt nát, không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...), Từ...
  • / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • / ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp giảng dạy
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / ´pedə¸gɔg /, Danh từ: nhà sư phạm, (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm, Từ đồng nghĩa: noun, instructor , teacher , trainer , tutor , educator , pedant , schoolmaster,...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top