Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The riot act” Tìm theo Từ (7.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.536 Kết quả)

  • / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng,...
  • Danh từ: cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra),
  • Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang
  • hành vi bên mua,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • danh từ, khiên chống bạo loạn (của cảnh sát),
  • gốc mũi,
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn,
  • / raiət /, Danh từ: nông dân ( Ân-độ), Kinh tế: nhà nông, nông dân (Ấn Độ),
  • / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật), sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..),...
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, the rot sets in, tình hình bắt đầu xấu đi
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Thành Ngữ:, to plead the baby act, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to run riot, tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top