Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thigh bone” Tìm theo Từ (4.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.386 Kết quả)

  • / ´θai¸boun /, danh từ, xương đùi,
  • nền dính kết,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • lò phản ứng một vùng,
  • cốt thép có gờ,
  • trái khoán có lợi ích cao, trái khoán có lợi suất cao,
  • chứng khoán cấp hạng cao,
  • trái phiếu suất lợi tức cao,
  • liên kết năng lượng cao,
  • / θai /, Danh từ: Đùi; bắp đùi, phần tương ứng của chân sau một con vật, Kinh tế: bắp đùi, xương đùi, Từ đồng nghĩa:...
  • vùng laue bậc cao,
  • xương bướm,
  • Danh từ: Đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương, Kỹ thuật chung: đồ sứ ngà,
  • câynạo xương,
  • mỡ xương,
  • xơ cứng xương,
  • tóp mỡ xương,
  • hắc ín xương,
  • mô xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top