Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toasting fork” Tìm theo Từ (4.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.933 Kết quả)

  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự kiểm chứng, sự kiểm nghiệm, sự kiểm...
  • hạt mài để phun làm sạch,
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • Danh từ: lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, Hóa học & vật liệu: bọc, gói, Điện: sự sơn phủ,
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính từ: tàn phá, phá hoại, làm hao mòn dần, Xây...
  • thuyền biển,
  • lớp tiền thấm,
  • lò thiêu,
  • nhiệt độ làm việc, nhiệt độ nung, nhiệt độ thiêu, nhiệt độ vận hành,
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • khuôn đổ bê tông,
  • sự dẫn tàu ven bờ,
  • thiết bị thiêu kết, thiết bị nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top