Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up one” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • điện thoại di động,
  • điện thoại truyền hình,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • người dùng điện thoại,
  • sự gọi điện thoại,
  • tư thế nằm sấp,
  • cấu hình đường điện thoại,
  • cuộc gọi nội bộ,
  • định giờ cuộc gọi,
  • danh từ, bánh ngô nướng hoặc rán,
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • gọi điện thoại,
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • máy trả lời điện thoại,
  • điện thoại di động,
  • vùng ngập lụt, vùng ngập lụt,
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top