Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waste time” Tìm theo Từ (3.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.507 Kết quả)

  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • phế liệu quặng,
  • ống tràn (bình giảm nhiệt), Hóa học & vật liệu: ống thoát, ống tháo, Xây dựng: đường ống nước thải, ống xả nước thải, Kỹ...
  • máy bơm vôi,
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
  • / peist /, Danh từ: hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán), kẹo mềm, (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương, (từ lóng) cú đấm, patê (thịt, cá), Ngoại...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • khí thải axit,
  • rãnh nước thải dưới sàn, rãnh nước thải trên sàn,
  • chất thải hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái chế và phân huỷ.
  • sự sử dụng lại, sự tái sinh,
  • chất thải rắn đô thị, rác bã thông thường sinh ra từ nhà máy công nghiệp, cơ sở kinh doanh, cơ quan hay hộ dân.
  • loại bỏ chất thải rắn, phân đoạn cuối cùng dành cho chất phế thải không thể tận dụng hay tái chế được.
  • chất thải siêu urani,
  • bể lọc nước thải,
  • nhiệt của khí thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top