Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas pragmatic applies when the question is the planning with respect to these affairs practical is anything that can be done and is worth doing” Tìm theo Từ (6.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.312 Kết quả)

  • / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì, như thế thì, rồi thì; trong trường hợp đó, (dùng sau một giới từ) thời điểm...
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • những lý do (của một quyết định pháp lý ...), những mục nêu căn cứ
  • Thành Ngữ:, the question of the hour, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, the great wen, luân đôn
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • / weə'ræz /, Liên từ: nhưng ngược lại, trong khi, (pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là, Nghĩa chuyên ngành: bởi vì, xét rằng, nhưng ngược lại,...
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top